Kinh nghiệm lâu năm
Đội ngũ giàu kinh nghiệm
Đội ngũ giàu kinh nghiệm
Thanh toán khi hoàn tất
Hỗ trợ tư vấn 24/7
Tất cả giá phía dưới chỉ để quý khách tham khảo, vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chi tiết nhất
| STT | Mã nan | Độ dày nan | Giá bán (VNĐ) |
| 1 | Cửa cuốn tấm liền sóng vuông Series 1 CB (0.52 – 0.55mm) | 0.53 | 990.000 |
| 2 | Cửa cuốn tấm liền sóng vuông Series 1 AP (0.51 – 0.55mm) | 0.51 | 890.000 |
| 3 | Cửa cuốn tấm liền sóng vuông Series 1 TM (0.50 – 0.55mm) | 0.50 | 790.000 |
| 4 | Cửa cuốn tấm liền sóng vuông Series 1 ECO (0.45 – 0.48mm) | 0.45 | 690.000 |
| STT | Sản phẩm | Mã | Giá bán (VNĐ) |
| 1 | Cửa cuốn tấm liền Comax 0.45mm +-5% | Comax | 630.000 |
| 2 | Cửa cuốn tấm liền Eco 2 (Bluescope) | Eco2 | 700.000 |
| 3 | Cửa cuốn tấm liền Super (Bluescope) 0.50mm +-5% | Super | 800.000 |
| 4 | Cửa cuốn tấm liền Colobond (bluescope) 0.52mm +-5% | Colobond | 890.000 |
| STT | Mã nan | Mã | Giá bán (VNĐ) |
| 1 | Cửa cuốn tấm liền sóng vuông Series E 0.45 mm +-8% | Series E | 550.000 |
| 2 | Cửa cuốn tấm liền sóng vuông Series 1 0.52 mm +-8% | Series 1 | 650.000 |
| 3 | Cửa cuốn tấm liền sóng vuông Duluxe 0.55 mm +-8% | Duluxe | 750.000 |